--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tọa độ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tọa độ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tọa độ
+ noun
to ordinate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tọa độ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tọa độ"
:
tà thuật
tả đạo
tả tơi
tạ thế
tha hóa
tha hồ
tha thứ
thả dù
thua thiệt
thưa thớt
more...
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
tọa độ
:
to ordinate
+
carriage-forward
:
người nhận phải trả cước
+
doubt
:
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghito have doubts about someone có ý nghi ngờ aito make doubt nghi ngờ, ngờ vựcno doubt; without doubt; beyond doubt không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắnthere is not a shadow of doubt không một chút mảy may nghi ngờ
+
perse
:
(từ cổ,nghĩa cổ) xanh xám
+
heating value
:
khả năng toả nhiệt